베트남 기초회화 30 문장을 소개. 베트남어는 성조가 있어 한국사람은 그 자리에서 듣고, 그 자리에서 따라 말해도 현지인이 못 알아듣는 경우가 많다. 참고를 위해 베트남 발음을 한국어로 표시하였으나 그대로 읽어도 베트남인은 잘 못 알아들을 수 있다.
베트남 기초회화 30 문장
이 자리에 앉아도 될까요? , Can we sit here? ,
Chúng ta ngồi ở đây được không? 쭝따 응오이 어 더이 드억 컹
주문은 어떻게 하나요? , How do we order? ,
Làm thế nào để đặt món? 람 테 나오 데 닷 몬
이거 추천해 주세요. , Can you recommend something? ,
Bạn có thể giới thiệu món gì được không? 반 꺼 테 져이 티에우 몬 지 드억 컹
이거 매운 거 맞죠? , Is this spicy? ,
Món này cay phải không? 몬안 나이 까이 파이 컹
계산서를 주세요. , Can we have the bill? ,
Cho chúng tôi thanh toán được không? 쩌 쭝 또이 타잉 또안 드억컹
맛있게 먹었습니다. , It was delicious. ,
Món này rất ngon. 몬 나이 즛 응언
조금 더 주세요. , Can we have more? ,
Cho thêm một chút được không? 쩌 템 못 쭏 드억 컹
이거 포장해 주세요. , Can you pack this to go? ,
Cho tôi xin mang về được không? 쩌 또이 씬 망 베 드억 컹
물 주세요. (Can we have some water?) , Can we have some water? ,
Cho chúng tôi một chút nước được không? 쩌 쭝 또이 못 쭏 느억 드억 컹
이거 먹어도 되나요? (Can we eat this?) , Can we eat this? ,
Chúng ta có ăn được món này không? 쭝 따 꺼 안 드억 몬 나이 컹
너무 매워요. (It's too spicy.) , It's too spicy. ,
Nó quá cay. 너 꾸와 까이
제가 실수했어요. (I made a mistake.) , I made a mistake. ,
Tôi đã làm sai. 또이 다 람 사이
이거는 뭐예요? (What is this?) , What is this? ,
Đây là món gì? 더이 라 몬 지
냄새가 좋아요. (It smells good.) , It smells good. ,
Nó thơm quá. 너 텀 꾸아
냅킨 좀 주세요. (Can we have some napkins?) , Can we have some napkins? ,
Cho chúng tôi một chút giấy ăn được không? 쩌 쭝 또이 못 쭏 쟈이 안 드억 컹
바로 나올까요? (Will it be ready soon?) , Will it be ready soon? ,
Món này sẽ ra sớm phải không? 몬 나이 쎄 자 썸 파이 컹
이거는 맛있어요. (This is delicious.) , This is delicious. ,
Món này rất ngon. 몬 나이 즛 응언
소금 좀 주세요. (Can we have some salt?) , Can we have some salt? ,
Cho chúng tôi một chút muối được không? 쩌 쭝 또이 못 쭏 무오이 드억 컹
서비스 비용이 추가되나요? (Is service charge included?) , Is service charge included? ,
Phí dịch vụ đã bao gồm chưa? 피 딕 브 다 곰 쯔어
여기서 흡연 가능한가요? (Is smoking allowed here?) , Is smoking allowed here? ,
Tại đây có được hút thuốc không? 따이 더이 꺼 드억 훗 투옥 컹
빨리 주문해 주세요. (Can we order quickly?) , Can we order quickly? ,
Cho chúng tôi đặt món nhanh được không? 쩌 쭝 또이 닷 몬 냐잉 드억 컹
이거는 어떻게 먹는 거예요? (How do we eat this?) , How do we eat this? ,
Làm thế nào để ăn món này? 람 테 나오 데 안 몬 나이
계산할게요. (I'll pay the bill.) , I'll pay the bill. ,
Tôi sẽ trả tiền. 또이 쎄 짜 띠엔
소리 좀 내지 마세요. (Please keep it down.) , Please keep it down. ,
Xin hãy giữ im lặng. 씬 하니 즈 임 랑
이거 교환해도 되나요? (Can we exchange this?) , Can we exchange this? ,
Chúng ta có thể đổi món này không? 쭝따 꺼 테 도이 몬 나이 컹
다음 메뉴는 뭐가 있나요? (What's on the menu next?) , What's on the menu next? ,
Món tiếp theo là gì? 몬 티엡 테 라지
식사 맛있게 하세요. (Enjoy your meal.) , Enjoy your meal. ,
Chúc bạn ăn ngon miệng. 쭉 반 안 응언 미엥
이거 먹어도 돼요? (Can I eat this?) , Can I eat this? ,
Tôi có thể ăn món này không? 또이 꺼 테 안 몬 나이 컹
다 먹었어요. (I'm finished.) , I'm finished. ,
Tôi đã ăn xong. 또이 다 안 쏭
많이 기다리셨죠? (Did you wait long?) , Did you wait long? ,
Bạn đã đợi lâu chưa? 반 다 도이 러우 쯔어
'해외여행 > 베트남여행' 카테고리의 다른 글
베트남 호치민 쇼핑과 문화의 중심지-벤탄시장 (0) | 2023.03.30 |
---|---|
베트남 호치민의 최고층 빌딩 - 랜드마크 81 여행하기 (0) | 2023.03.29 |
베트남 숫자 정도는 알고 베트남 여행을 가자. (0) | 2023.03.28 |
베트남 여행 기초회화 30문장. (2) | 2023.03.28 |
베트남 국제공항 위치및 명칭 (0) | 2023.03.27 |